Phiên âm : fèng yáng rén fēng.
Hán Việt : phụng dương nhân phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奉行與發揚良好的仁德。《晉書.卷九二.文苑傳.袁宏傳》:「輒當奉揚仁風, 慰彼黎庶。」