Phiên âm : fèng pài.
Hán Việt : phụng phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接受派任。例他奉派到國外分公司處理業務。接受派任。如:「他奉派到國外分公司處理業務。」