Phiên âm : fèng yǐn.
Hán Việt : phụng dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在前導引車輛。《續漢書志.第二九.輿服志上》:「乘輿大駕, 公卿奉引, 太僕御, 大將軍參乘。」漢.張衡〈東京賦〉:「奉引既畢, 先輅乃發。」