VN520


              

奉迎

Phiên âm : fèng yíng.

Hán Việt : phụng nghênh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 討好, 湊趣, .

Trái nghĩa : , .

迎接的敬辭。例一聽到貴賓來臨, 大家急忙出門奉迎。
迎接。《西遊記》第二六回:「鎮元子正與唐僧師弟閑敘, 聞報, 即降階奉迎。」


Xem tất cả...