Phiên âm : fèng yíng.
Hán Việt : phụng nghênh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 討好, 湊趣, .
Trái nghĩa : , .
迎接的敬辭。例一聽到貴賓來臨, 大家急忙出門奉迎。迎接。《西遊記》第二六回:「鎮元子正與唐僧師弟閑敘, 聞報, 即降階奉迎。」