VN520


              

奉辭

Phiên âm : fèng cí.

Hán Việt : phụng từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奉持譴責的言語。《文選.鍾會.檄蜀文》:「奉辭銜命, 攝統戎軍。」《文選.盧諶.覽古詩》:「奉辭馳出境, 伏軾逕入關。」


Xem tất cả...