Phiên âm : fèng cí.
Hán Việt : phụng từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奉持譴責的言語。《文選.鍾會.檄蜀文》:「奉辭銜命, 攝統戎軍。」《文選.盧諶.覽古詩》:「奉辭馳出境, 伏軾逕入關。」