Phiên âm : fèng pèi.
Hán Việt : phụng bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
轡, 控制馬的韁繩。奉轡指駕馬車。《文選.司馬相如.上林賦》:「孫叔奉轡, 衛公參乘。」《文選.任昉.到大司馬記室牋》:「將使伊周奉轡, 桓文扶轂。」