Phiên âm : fèng zhēng cháng.
Hán Việt : phụng chưng thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒸, 冬天祭禮名。嘗, 秋天祭禮名。奉蒸嘗指主持祭祀。為古時家庭主婦的重要職務。唐.白行簡《李娃傳》:「君當結媛鼎族, 以奉蒸嘗。」