VN520


              

奉若神明

Phiên âm : fèng ruò shén míng.

Hán Việt : phụng nhược thần minh.

Thuần Việt : tôn thờ; tôn kính; cung kính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tôn thờ; tôn kính; cung kính. 當神一樣敬奉. 形容對某些人和事的極端崇敬.


Xem tất cả...