Phiên âm : fèng ruò shén míng.
Hán Việt : phụng nhược thần minh.
Thuần Việt : tôn thờ; tôn kính; cung kính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôn thờ; tôn kính; cung kính. 當神一樣敬奉. 形容對某些人和事的極端崇敬.