Phiên âm : fèng wéi kǎi mó.
Hán Việt : phụng vi giai mô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把某些人或事作為榜樣或準則。如:「這位同學的孝行足使大家奉為楷模。」