VN520


              

奉氂纓

Phiên âm : fèng máo yīng.

Hán Việt : phụng li anh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氂纓, 用氂牛尾毛製成的帽纓。奉氂纓指古代官員有過, 則頭戴白冠氂纓, 表示待罪之身。唐.陳鴻《長恨傳》:「國忠奉氂纓盤水, 死於道周。」


Xem tất cả...