VN520


              

奉檄

Phiên âm : fèng xí.

Hán Việt : phụng hịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收到徵召錄用的通知書。《後漢書.卷三九.劉平等傳.序》:「坐定而府檄適至, 以義守令, 義奉檄而入, 喜動顏色。」


Xem tất cả...