VN520


              

奉寧

Phiên âm : fèng níng.

Hán Việt : phụng ninh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安慰。唐.元稹《鶯鶯傳》:「則沒身之誓, 其有終矣, 又何必深感於此行?然而君既不懌, 無以奉寧。」


Xem tất cả...