Phiên âm : fèng níng.
Hán Việt : phụng ninh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安慰。唐.元稹《鶯鶯傳》:「則沒身之誓, 其有終矣, 又何必深感於此行?然而君既不懌, 無以奉寧。」