VN520


              

奉官

Phiên âm : fèng guān.

Hán Việt : phụng quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獲得官方批准。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「那經紀都是奉官的麼, 是奉官的, 他們都得有官給的牙帖, 纔能當經紀了。」


Xem tất cả...