Phiên âm : fèng guān.
Hán Việt : phụng quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獲得官方批准。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「那經紀都是奉官的麼, 是奉官的, 他們都得有官給的牙帖, 纔能當經紀了。」