VN520


              

奉劝

Phiên âm : fèng quàn.

Hán Việt : phụng khuyến.

Thuần Việt : xin khuyên; khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyến cáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xin khuyên; khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyến cáo
敬辞,劝告
fèngquàn nǐ shǎo hē diǎnér jǐu.
khuyên anh bớt uống rượu đi.


Xem tất cả...