Phiên âm : shī shēn.
Hán Việt : thất thân.
Thuần Việt : mất trinh; thất thân; không giữ được trinh tiết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất trinh; thất thân; không giữ được trinh tiết失节