Phiên âm : shī shí.
Hán Việt : thất thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 失真, .
Trái nghĩa : 真實, .
和事實不符。例這篇報導嚴重失實, 而引發許多猜測與誤會。和事實不符。《韓非子.顯學》:「孔子曰:『以容取人乎, 失之子羽;以言取人乎, 失之宰予。』故以仲尼之智而有失實之聲。」漢.王充《論衡.正說》:「經之傳不可從, 五經皆多失實之說。」