Phiên âm : shī lì.
Hán Việt : thất lợi.
Thuần Việt : thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại.
thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại
打败仗;战败;在比赛中输了
qīngnián zúqíudùi chūzhàn shīlì.
đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
比赛失利.
bǐsài shīlì.
thi đấu thất bại.