VN520


              

失利

Phiên âm : shī lì.

Hán Việt : thất lợi.

Thuần Việt : thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại
打败仗;战败;在比赛中输了
qīngnián zúqíudùi chūzhàn shīlì.
đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
比赛失利.
bǐsài shīlì.
thi đấu thất bại.


Xem tất cả...