VN520


              

失望

Phiên âm : shī wàng.

Hán Việt : thất vọng.

Thuần Việt : mất lòng tin; thất vọng; không có hy vọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất lòng tin; thất vọng; không có hy vọng
感到没有希望,失去信心;希望落了空
因为希望未实现而不愉快


Xem tất cả...