Phiên âm : shī zhāo.
Hán Việt : thất trứ.
Thuần Việt : thất sách; đi sai nước cờ; tính sai nước cờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất sách; đi sai nước cờ; tính sai nước cờ行动疏忽或方法错误;失策