VN520


              

失傳

Phiên âm : shī chuán.

Hán Việt : thất truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 流傳, .

前代的學術、資料或技藝沒有能繼續流傳於後世。例許多中國的傳統手藝, 面臨失傳的命運, 有關單位正在思量解決之道。
前代的學術、資料或技藝不流傳於後世。如:「這項傳統手藝失傳已久。」


Xem tất cả...