Phiên âm : shī luò.
Hán Việt : thất lạc.
Thuần Việt : thất lạc; lạc, mất, mất mát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất lạc; lạc, mất, mất mát遗失;丢失thất vọng, buồn bã, lạc lõng