Phiên âm : shī ér fù dé.
Hán Việt : thất nhi phục đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 合浦珠還, 珠還合浦, 原璧歸趙, .
Trái nghĩa : , .
失去後再獲得。例因為他拾金不昧, 我的錢包才能失而復得。失去後再獲得。宋.王安石〈原過〉:「是失而復得, 廢而復舉也。」