VN520


              

失據

Phiên âm : shī jù.

Hán Việt : thất cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失去倚恃。如:「進退失據」。東周戰國.宋玉〈神女賦〉:「徊腸傷氣, 顛倒失據。」《後漢書.卷七一.皇甫嵩朱儁列傳.皇甫嵩》:「州郡失據, 長吏多逃亡。」


Xem tất cả...