Phiên âm : shī jù.
Hán Việt : thất cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失去倚恃。如:「進退失據」。東周戰國.宋玉〈神女賦〉:「徊腸傷氣, 顛倒失據。」《後漢書.卷七一.皇甫嵩朱儁列傳.皇甫嵩》:「州郡失據, 長吏多逃亡。」