Phiên âm : shī wù.
Hán Việt : thất vật.
Thuần Việt : vật bị mất; của rơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật bị mất; của rơi遗失的物品xúnzhǎoshīwù.tìm của rơi.