Phiên âm : shī wàng.
Hán Việt : thất vọng.
Thuần Việt : mất lòng tin; thất vọng; không có hy vọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất lòng tin; thất vọng; không có hy vọng感到没有希望,失去信心;希望落了空因为希望未实现而不愉快