VN520


              

失時

Phiên âm : shī shí.

Hán Việt : thất thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 失機, .

Trái nghĩa : 合時, .

錯失機會。《論語.陽貨》:「好從事而亟失時, 可謂知乎?」《聊齋志異.卷一.王成》:「成心願盈溢, 惟恐失時。」


Xem tất cả...