Phiên âm : shī cháng.
Hán Việt : thất thường.
Thuần Việt : thất thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất thường失去正常状态jīngshénshīcháng.tinh thần thất thường.举动失常.jǔdòng shīcháng.cử chỉ không bình thường.