VN520


              

失常

Phiên âm : shī cháng.

Hán Việt : thất thường.

Thuần Việt : thất thường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thất thường
失去正常状态
jīngshénshīcháng.
tinh thần thất thường.
举动失常.
jǔdòng shīcháng.
cử chỉ không bình thường.


Xem tất cả...