Phiên âm : shī zhēn.
Hán Việt : thất chân.
Thuần Việt : sai lệch; sai sự thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sai lệch; sai sự thật跟原来的有出入(指声音形象或语言内容等)chuánxiě shīzhēn.tam sao thất bổn.không thật无线电技术中指输出信号与输入信号不一致如音质变化图像变形等都是失真现象也叫畸变