Phiên âm : shī shǒu.
Hán Việt : thất thủ.
Thuần Việt : thất thủ; không giữ được.
Đồng nghĩa : 陷落, 淪陷, .
Trái nghĩa : 固守, 光復, 克復, 收復, .
thất thủ; không giữ được防守的地区被敌方占领