Phiên âm : shī dān.
Hán Việt : thất đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事主報警查緝時所呈報的失物單據。《喻世明言.卷二一.臨安里錢婆留發跡》:「次日, 王節使方到, 已知家小船被盜。細開失單, 往杭州府告狀。」《老殘遊記》第四回:「姑且帶回衙門去, 照失單查對。」