Phiên âm : shī shì.
Hán Việt : thất thế.
Thuần Việt : mất thế; thất thế; mất chỗ dựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất thế; thất thế; mất chỗ dựa失去权势