Phiên âm : shī yí.
Hán Việt : thất nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 失禮, .
Trái nghĩa : 多禮, .
禮貌或儀態上有所疏失。《南齊書.卷三六.謝超宗傳》:「為人仗才使酒, 多所陵忽, ……以失儀出為南郡王中軍司馬。」《西遊記》第八五回:「主公, 望赦臣等失儀之罪!」