VN520


              

失修

Phiên âm : shī xiū.

Hán Việt : thất tu.

Thuần Việt : không tu sửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không tu sửa
没有维护修理(多指建筑物)


Xem tất cả...