Phiên âm : shī xìn.
Hán Việt : thất tín.
Thuần Việt : mất lòng tin; thất tín.
Đồng nghĩa : 食言, 背約, 失期, 失約, 爽約, .
Trái nghĩa : 守信, 守約, .
mất lòng tin; thất tín答应别人的事没做,失去信用