Phiên âm : shī zhī jiāo bì.
Hán Việt : thất chi giao tí.
Thuần Việt : lỡ mất dịp tốt; bỏ mất dịp may.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỡ mất dịp tốt; bỏ mất dịp may形容当面错过,失掉好机会(文臂:因彼此走得很靠近而胳膊碰胳膊)机会难得,幸勿失之交臂.jīhùinándé,xìngwù shīzhījiāobì.cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.