Phiên âm : shī yè.
Hán Việt : thất nghiệp.
Thuần Việt : thất nghiệp; không có việc làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất nghiệp; không có việc làm有劳动能力的人找不到工作