VN520


              

夫榮妻貴

Phiên âm : fū róng qī guì.

Hán Việt : phu vinh thê quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

丈夫有了顯榮的地位, 妻子亦隨之富貴起來。元.宮大用《范張雞黍》第一折:「正行著兄先弟後財帛運, 又交著夫榮妻貴催官運。」《初刻拍案驚奇》卷二:「自後夫榮妻貴, 恩賚無算。」也作「夫貴妻榮」、「夫榮妻顯」。


Xem tất cả...