Phiên âm : tiān fù.
Hán Việt : thiên phú.
Thuần Việt : thiên bẩm; thiên phú; trời cho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên bẩm; thiên phú; trời cho自然赋予;生来就具备tiānfù jīmóucơ mưu thiên phúthiên tư; tư chất tự nhiên天资有天赋yǒu tiānfùcó thiên tư