VN520


              

天高日遠

Phiên âm : tiān gāo rì yuǎn.

Hán Việt : thiên cao nhật viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻身遭貶放, 遠離君王。明.邵璨《香囊記》第二五齣:「孤衷自持臣子分, 不得當朝親事君, 還思忖, 總然是天高日遠, 怎負君恩!」


Xem tất cả...