Phiên âm : tiān yòu qí zhōng.
Hán Việt : thiên dụ kì trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上天開導、疏通人的心意。《左傳.僖公二十八年》:「天禍衛國, 君臣不協, 以及此憂也。今天誘其衷, 使皆降心以相從也。」