Phiên âm : tiān é.
Hán Việt : thiên nga.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。體形肥大, 色灰褐, 觸角為鉤狀。夜間飛行, 嗜食花粉, 為害甘薯、豆類等作物。