VN520


              

天落饅頭狗造化

Phiên âm : tiān luò mán tou gǒu zào huà.

Hán Việt : thiên lạc man đầu cẩu tạo hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)譏諷他人或自我調侃, 得到意外的收穫或奇蹟出現。如:「我過去十年的生活, 就像俗話所說的『天落饅頭狗造化』, 是死裡逃生的。」


Xem tất cả...