Phiên âm : tiān lài.
Hán Việt : thiên lại.
Thuần Việt : âm thanh thiên nhiên; âm thanh tự nhiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm thanh thiên nhiên; âm thanh tự nhiên自然界的声音,如风声鸟声流水声等