Phiên âm : tiān huáng guì zhòu.
Hán Việt : thiên hoàng quý trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇族宗室的子孫。《二十年目睹之怪現狀》第二七回:「其實也可憐得很, 他們又不能作買賣, 說是說得好聽得很, 『天潢貴胄』呢!誰知一點生機都沒有, 所以就只能靠著那帶子上的顏色去行詐了。」