Phiên âm : tiān yuān.
Hán Việt : thiên uyên.
Thuần Việt : một trời một vực; trời vực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một trời một vực; trời vực上天和深渊,比喻差别极大tiānyuānzhībiékhác nhau một trời một vực