Phiên âm : tiāngōu.
Hán Việt : thiên câu.
Thuần Việt : máng xối; máng nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máng xối; máng nước屋面和屋面连接处或屋面和高墙连接处的排水沟