VN520


              

天晓得

Phiên âm : tiān xiǎo de.

Hán Việt : thiên hiểu đắc.

Thuần Việt : có trời mới biết; có trời mà biết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có trời mới biết; có trời mà biết
天知道


Xem tất cả...