VN520


              

天才

Phiên âm : tiān cái.

Hán Việt : thiên tài.

Thuần Việt : thiên tài; tài năng xuất chúng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiên tài; tài năng xuất chúng
卓绝的创造力想像力;突出的聪明智慧
yìshù tiāncái
thiên tài nghệ thuật
người có tài
有天才的人


Xem tất cả...