Phiên âm : tiān cái.
Hán Việt : thiên tài.
Thuần Việt : thiên tài; tài năng xuất chúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên tài; tài năng xuất chúng卓绝的创造力想像力;突出的聪明智慧yìshù tiāncáithiên tài nghệ thuậtngười có tài有天才的人