Phiên âm : tiān xìng.
Hán Việt : thiên tính.
Thuần Việt : tính trời sinh; thiên tính; bẩm sinh.
tính trời sinh; thiên tính; bẩm sinh
指人先天具有的品质或性情
tiānxìng shànliáng
thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.
他天性就不爱说话.
tā tiānxìng jìu bù ài shuōhuà.
bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.