VN520


              

天下鼎沸

Phiên âm : tiān xià dǐng fèi.

Hán Việt : thiên hạ đỉnh phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天下之勢有如鼎器內熱水般沸騰翻滾。比喻國家局勢不穩, 民心動盪。《周書.卷一七.梁禦傳》:「魏室陵遲, 天下鼎沸。」


Xem tất cả...